Có 1 kết quả:

菹醢 zū hǎi ㄗㄨ ㄏㄞˇ

1/1

zū hǎi ㄗㄨ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to execute sb and mince his flesh and bones (archaic form of retribution)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0